Có 2 kết quả:

买路钱 mǎi lù qián ㄇㄞˇ ㄌㄨˋ ㄑㄧㄢˊ買路錢 mǎi lù qián ㄇㄞˇ ㄌㄨˋ ㄑㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) money extorted as a right of passage
(2) illegal toll
(3) (old) paper money thrown along the way of a funeral procession

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) money extorted as a right of passage
(2) illegal toll
(3) (old) paper money thrown along the way of a funeral procession

Bình luận 0